ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG THPT TX QUẢNG
TRỊ
Thị xã Quảng
Trị, ngày 17 tháng 9 năm 2016
KẾT QUẢ VÒNG SƠ KHẢO CUỘC
THI
CHINH PHỤC ĐỈNH CAO, NĂM
HỌC 2016 – 2017
Stt
|
Lớp
|
Họ và tên
|
Số câu đúng
|
Điểm
|
Vị thứ
|
Ghi chú
|
1
|
11A3
|
Hoàng
Công Sơn
|
40/50
|
400
|
1
|
|
2
|
12A2
|
Nguyễn
Văn Tài
|
24/50
|
240
|
2
|
|
3
|
12A1
|
Trần
Đăng Khoa
|
20/50
|
200
|
3
|
|
4
|
10A1
|
Lê Thanh
Tân Nhật
|
18/50
|
180
|
4
|
|
5
|
10A1
|
Lê Hồng
Minh
|
17/50
|
170
|
5
|
|
6
|
12A8
|
Trương
Huy Hòa
|
15/50
|
150
|
6
|
|
7
|
12A9
|
Cáp Thị
Huyền Trang
|
14/50
|
140
|
7
|
|
8
|
12A1
|
Lê Trường
Xuân
|
13/50
|
130
|
8
|
|
9
|
12A3
|
Lê Đức
Tài
|
12/50
|
120
|
9
|
|
10
|
10A1
|
Trần Hạnh
Dung
|
12/50
|
120
|
9
|
|
11
|
11A1
|
Hồ Phan
Hoàng Anh
|
12/50
|
120
|
9
|
|
12
|
10A1
|
Trần Lê
Hạnh Thục
|
12/50
|
120
|
9
|
|
13
|
12A2
|
Nguyễn
Nguyên Phương
|
11/50
|
110
|
13
|
|
14
|
12A4
|
Nhan Hồng
Viên
|
11/50
|
110
|
13
|
|
15
|
12A10
|
Nguyễn
Phước Trung
|
11/50
|
110
|
13
|
|
16
|
11A10
|
Trần Quốc
Bảo
|
11/50
|
110
|
13
|
|
17
|
12A7
|
Nguyễn
Thế Tài
|
10/50
|
100
|
17
|
|
18
|
11A2
|
Mai Đức
Lương
|
10/50
|
100
|
17
|
|
19
|
11A9
|
Lê Thị
Thanh
|
10/50
|
100
|
17
|
|
20
|
10A3
|
Lê Hữu
Hưng
|
10/50
|
100
|
17
|
|
21
|
12A5
|
Lê Thị Hồng
Hạnh
|
9/50
|
90
|
21
|
|
22
|
11A3
|
Trần
Phúc Minh
|
9/50
|
90
|
21
|
|
23
|
11A5
|
Trần
Ninh Hiếu
|
9/50
|
90
|
21
|
|
24
|
10A4
|
Hồ Văn
Trực
|
9/50
|
90
|
21
|
|
25
|
11A1
|
Nguyễn
Lê Thiên Như
|
8/50
|
80
|
25
|
|
26
|
11A4
|
Lê Thị
Thiên Nga
|
7/50
|
70
|
26
|
|
27
|
11A7
|
Nguyễn
Thị Ngọc Anh
|
6/50
|
60
|
27
|
|
28
|
11A11
|
Nguyễn
Văn Nguyên
|
5/50
|
50
|
28
|
|
29
|
10A7
|
Nguyễn
Thị Hạnh
|
5/50
|
50
|
28
|
|
30
|
10A1
|
Lê Mậu
Anh Đức
|
5/50
|
50
|
28
|
|
31
|
12A11
|
Dương Thị
Như
|
4/50
|
40
|
31
|
|
32
|
10A1
|
Đỗ Thị
Phương Anh
|
4/50
|
40
|
31
|
|
33
|
10A11
|
Phạm Thị
Nhung
|
4/50
|
40
|
31
|
|
34
|
10A1
|
Mai Thị
Thanh Tuyền
|
4/50
|
40
|
31
|
|
35
|
10A2
|
Lê Văn
Anh Đức
|
3/50
|
30
|
35
|
|
36
|
10A6
|
Lê Quang
Thuận
|
3/50
|
30
|
35
|
|
37
|
10A8
|
Trần Thị
Hoa Diệu
|
3/50
|
30
|
35
|
|
38
|
11A6
|
Cao Thị
Thuận
|
2/50
|
20
|
38
|
|
39
|
12A6
|
Hồ Thị
Lương
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
40
|
11A8
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
41
|
10A5
|
Võ Thị
Hoài Linh
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
42
|
10A9
|
Trương
Thị Phương Thảo
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
43
|
10A10
|
Võ Xuân
Hiếu
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
44
|
10A1
|
Thái Lê
Trường Giang
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
45
|
10A1
|
Nguyễn
Xuân Minh
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
46
|
10A1
|
Nguyễn
Thị Uyển Nhi
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
47
|
10A1
|
Nguyễn
Thị Thanh Thảo
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
48
|
10A1
|
Nguyễn
Phước Hùng
|
Vắng
|
0
|
39
|
|
BANCHINH PHỤC
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VÒNG SƠ KHẢO CUỘC THI
CHINH PHỤC ĐỈNH CAO, NĂM
HỌC 2016 – 2017
Stt
|
Lớp
|
Họ
và tên
|
Ghi
chú
|
1
|
12A1
|
Trần Đăng Khoa
|
|
2
|
12A1
|
Lê Trường Xuân
|
|
3
|
12A2
|
Nguyễn Văn Tài
|
|
4
|
12A2
|
Nguyễn Nguyên Phương
|
|
5
|
12A3
|
Lê Đức Tài
|
|
6
|
12A4
|
Nhan Hồng Viên
|
|
7
|
12A5
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
|
8
|
12A6
|
Hồ Thị Lương
|
|
9
|
12A7
|
Nguyễn Thế Tài
|
|
10
|
12A8
|
Trương Huy Hòa
|
|
11
|
12A9
|
Cáp Thị Huyền Trang
|
|
12
|
12A10
|
Nguyễn Phước Trung
|
|
13
|
12A11
|
Dương Thị Như
|
|
14
|
11A1
|
Nguyễn Lê Thiên Như
|
|
15
|
11A2
|
Mai Đức Lương
|
|
16
|
11A3
|
Hoàng Công Sơn
|
|
17
|
11A3
|
Lê Phương Hùng
|
|
18
|
11A4
|
Lê Thị Thiên Nga
|
|
19
|
11A5
|
Trần Ninh Hiếu
|
|
20
|
11A6
|
Cao Thị Thuận
|
|
21
|
11A7
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
|
22
|
11A8
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
|
23
|
11A9
|
Lê Thị Thanh
|
Ko xc GVCN
|
24
|
11A10
|
Trần Quốc Bảo
|
|
25
|
11A11
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
|
26
|
10A1
|
Trần Hạnh Dung
|
|
27
|
10A1
|
Đỗ Thị Phương Anh
|
|
28
|
10A2
|
Lê Văn Anh Đức
|
|
29
|
10A3
|
Lê Hữu Hưng
|
|
30
|
10A4
|
Hồ Văn Trực
|
|
31
|
10A5
|
Võ Thị Hoài Linh
|
Ko xc GVCN
|
32
|
10A6
|
Lê Quang Thuận
|
|
33
|
10A7
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Ko xc GVCN
|
34
|
10A8
|
Trần Thị Hoa Diệu
|
|
35
|
10A9
|
Trương Thị Phương Thảo
|
Ko xc GVCN
|
36
|
10A10
|
Võ Xuân Hiếu
|
|
37
|
10A11
|
Phạm Thị Nhung
|
Ko xc GVCN
|
38
|
11A1
|
Hồ Phan Hoàng Anh
|
|
39
|
10A1
|
Thái Lê Trường Giang
|
Đăng ký thêm để thử sức
|
40
|
10A1
|
Trần Lê Hạnh Thục
|
|
41
|
10A1
|
Lê Thanh Tân Nhật
|
|
42
|
10A1
|
Nguyễn Xuân Minh
|
|
43
|
10A1
|
Nguyễn Thị Uyển Nhi
|
|
44
|
10A1
|
Lê Hồng Minh
|
|
45
|
10A1
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
46
|
10A1
|
Lê Mậu Anh Đức
|
|
47
|
10A1
|
Mai Thị Thanh Tuyền
|
|
48
|
10A1
|
Nguyễn Phước Hùng
|
(Danh sách này có 48 em dự thi)
TM/BCH
ĐOÀN TRƯỜNG
BÍ THƯ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét